Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HNL sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
55.661 krw

L1,000 HNL = ₩55,66 KRW

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Hàn Quốc
1 HNL55.66070 KRW
5 HNL278.30350 KRW
10 HNL556.60700 KRW
20 HNL1,113.21400 KRW
50 HNL2,783.03500 KRW
100 HNL5,566.07000 KRW
250 HNL13,915.17500 KRW
500 HNL27,830.35000 KRW
1000 HNL55,660.70000 KRW
2000 HNL111,321.40000 KRW
5000 HNL278,303.50000 KRW
10000 HNL556,607.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lempira Honduras
1 KRW0.01797 HNL
5 KRW0.08983 HNL
10 KRW0.17966 HNL
20 KRW0.35932 HNL
50 KRW0.89830 HNL
100 KRW1.79660 HNL
250 KRW4.49150 HNL
500 KRW8.98300 HNL
1000 KRW17.96600 HNL
2000 KRW35.93200 HNL
5000 KRW89.83000 HNL
10000 KRW179.66000 HNL