Lempira Honduras sang Shilling Kenya

Đổi tiền HNL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
5.453 kes

L1,000 HNL = Ksh5,453 KES

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shilling Kenya
1 HNL5.45261 KES
5 HNL27.26305 KES
10 HNL54.52610 KES
20 HNL109.05220 KES
50 HNL272.63050 KES
100 HNL545.26100 KES
250 HNL1,363.15250 KES
500 HNL2,726.30500 KES
1000 HNL5,452.61000 KES
2000 HNL10,905.22000 KES
5000 HNL27,263.05000 KES
10000 HNL54,526.10000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lempira Honduras
1 KES0.18340 HNL
5 KES0.91700 HNL
10 KES1.83399 HNL
20 KES3.66798 HNL
50 KES9.16995 HNL
100 KES18.33990 HNL
250 KES45.84975 HNL
500 KES91.69950 HNL
1000 KES183.39900 HNL
2000 KES366.79800 HNL
5000 KES916.99500 HNL
10000 KES1,833.99000 HNL