10 nghìn Lempira Honduras sang Shilling Kenya

Đổi tiền HNL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
54.399 kes

L1,000 HNL = Ksh5,440 KES

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shilling Kenya
1 HNL5.43987 KES
5 HNL27.19935 KES
10 HNL54.39870 KES
20 HNL108.79740 KES
50 HNL271.99350 KES
100 HNL543.98700 KES
250 HNL1,359.96750 KES
500 HNL2,719.93500 KES
1000 HNL5,439.87000 KES
2000 HNL10,879.74000 KES
5000 HNL27,199.35000 KES
10000 HNL54,398.70000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lempira Honduras
1 KES0.18383 HNL
5 KES0.91914 HNL
10 KES1.83828 HNL
20 KES3.67656 HNL
50 KES9.19140 HNL
100 KES18.38280 HNL
250 KES45.95700 HNL
500 KES91.91400 HNL
1000 KES183.82800 HNL
2000 KES367.65600 HNL
5000 KES919.14000 HNL
10000 KES1,838.28000 HNL