10 Đô-la Hồng Kông sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền HKD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
41,62 twd

$1,000 HKD = NT$4,162 TWD

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Tân Đài tệ Đài Loan
100 HKD416.16400 TWD
200 HKD832.32800 TWD
300 HKD1,248.49200 TWD
500 HKD2,080.82000 TWD
1000 HKD4,161.64000 TWD
2000 HKD8,323.28000 TWD
2500 HKD10,404.10000 TWD
3000 HKD12,484.92000 TWD
4000 HKD16,646.56000 TWD
5000 HKD20,808.20000 TWD
10000 HKD41,616.40000 TWD
20000 HKD83,232.80000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Hồng Kông
1 TWD0.24029 HKD
5 TWD1.20145 HKD
10 TWD2.40290 HKD
20 TWD4.80580 HKD
50 TWD12.01450 HKD
100 TWD24.02900 HKD
250 TWD60.07250 HKD
500 TWD120.14500 HKD
1000 TWD240.29000 HKD
2000 TWD480.58000 HKD
5000 TWD1,201.45000 HKD
10000 TWD2,402.90000 HKD