50 Đô-la Hồng Kông sang Rupee Seychelles

Đổi tiền HKD sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hkd
87,71 scr

$1,000 HKD = ₨1,754 SCR

Mid-market exchange rate at 08:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Seychelles
100 HKD175.41900 SCR
200 HKD350.83800 SCR
300 HKD526.25700 SCR
500 HKD877.09500 SCR
1000 HKD1,754.19000 SCR
2000 HKD3,508.38000 SCR
2500 HKD4,385.47500 SCR
3000 HKD5,262.57000 SCR
4000 HKD7,016.76000 SCR
5000 HKD8,770.95000 SCR
10000 HKD17,541.90000 SCR
20000 HKD35,083.80000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la Hồng Kông
1 SCR0.57006 HKD
5 SCR2.85032 HKD
10 SCR5.70064 HKD
20 SCR11.40128 HKD
50 SCR28.50320 HKD
100 SCR57.00640 HKD
250 SCR142.51600 HKD
500 SCR285.03200 HKD
1000 SCR570.06400 HKD
2000 SCR1,140.12800 HKD
5000 SCR2,850.32000 HKD
10000 SCR5,700.64000 HKD