10 Đô-la Hồng Kông sang Rial Qatar

Đổi tiền HKD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
4,66 qar

$1,000 HKD = QR0,4660 QAR

Mid-market exchange rate at 22:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rial Qatar
100 HKD46.59720 QAR
200 HKD93.19440 QAR
300 HKD139.79160 QAR
500 HKD232.98600 QAR
1000 HKD465.97200 QAR
2000 HKD931.94400 QAR
2500 HKD1,164.93000 QAR
3000 HKD1,397.91600 QAR
4000 HKD1,863.88800 QAR
5000 HKD2,329.86000 QAR
10000 HKD4,659.72000 QAR
20000 HKD9,319.44000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Hồng Kông
1 QAR2.14605 HKD
5 QAR10.73025 HKD
10 QAR21.46050 HKD
20 QAR42.92100 HKD
50 QAR107.30250 HKD
100 QAR214.60500 HKD
250 QAR536.51250 HKD
500 QAR1,073.02500 HKD
1000 QAR2,146.05000 HKD
2000 QAR4,292.10000 HKD
5000 QAR10,730.25000 HKD
10000 QAR21,460.50000 HKD