Đổi tiền HKD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Đô-la Hồng Kông sang Ringgit Malaysia

1 hkd
0.60 myr

$1.000 HKD = RM0.6031 MYR

Mid-market exchange rate at 21:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Ringgit Malaysia
100 HKD60.31390 MYR
200 HKD120.62780 MYR
300 HKD180.94170 MYR
500 HKD301.56950 MYR
1000 HKD603.13900 MYR
2000 HKD1206.27800 MYR
2500 HKD1507.84750 MYR
3000 HKD1809.41700 MYR
4000 HKD2412.55600 MYR
5000 HKD3015.69500 MYR
10000 HKD6031.39000 MYR
20000 HKD12062.78000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Hồng Kông
1 MYR1.65799 HKD
5 MYR8.28995 HKD
10 MYR16.57990 HKD
20 MYR33.15980 HKD
50 MYR82.89950 HKD
100 MYR165.79900 HKD
250 MYR414.49750 HKD
500 MYR828.99500 HKD
1000 MYR1657.99000 HKD
2000 MYR3315.98000 HKD
5000 MYR8289.95000 HKD
10000 MYR16579.90000 HKD