Đô-la Guyana sang Kuwait

Đổi tiền GYD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
1,476 kwd

1,000 GYD = 0,001476 KWD

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Dinar Kuwait
1 GYD0.00148 KWD
5 GYD0.00738 KWD
10 GYD0.01476 KWD
20 GYD0.02952 KWD
50 GYD0.07381 KWD
100 GYD0.14761 KWD
250 GYD0.36903 KWD
500 GYD0.73807 KWD
1000 GYD1.47613 KWD
2000 GYD2.95226 KWD
5000 GYD7.38065 KWD
10000 GYD14.76130 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Guyana
1 KWD677.44700 GYD
5 KWD3,387.23500 GYD
10 KWD6,774.47000 GYD
20 KWD13,548.94000 GYD
50 KWD33,872.35000 GYD
100 KWD67,744.70000 GYD
250 KWD169,361.75000 GYD
500 KWD338,723.50000 GYD
1000 KWD677,447.00000 GYD
2000 KWD1,354,894.00000 GYD
5000 KWD3,387,235.00000 GYD
10000 KWD6,774,470.00000 GYD