5 Kuwait sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KWD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kwd
3.397,80 gyd

ك1,000 KWD = GY$679,6 GYD

Mid-market exchange rate at 02:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Guyana
1 KWD679.56000 GYD
5 KWD3,397.80000 GYD
10 KWD6,795.60000 GYD
20 KWD13,591.20000 GYD
50 KWD33,978.00000 GYD
100 KWD67,956.00000 GYD
250 KWD169,890.00000 GYD
500 KWD339,780.00000 GYD
1000 KWD679,560.00000 GYD
2000 KWD1,359,120.00000 GYD
5000 KWD3,397,800.00000 GYD
10000 KWD6,795,600.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Dinar Kuwait
1 GYD0.00147 KWD
5 GYD0.00736 KWD
10 GYD0.01472 KWD
20 GYD0.02943 KWD
50 GYD0.07358 KWD
100 GYD0.14715 KWD
250 GYD0.36788 KWD
500 GYD0.73577 KWD
1000 GYD1.47154 KWD
2000 GYD2.94308 KWD
5000 GYD7.35770 KWD
10000 GYD14.71540 KWD