Đô-la Guyana sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền GYD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
17,58 aed

GY$1,000 GYD = د.إ0,01758 AED

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GYD0.01758 AED
5 GYD0.08791 AED
10 GYD0.17582 AED
20 GYD0.35164 AED
50 GYD0.87911 AED
100 GYD1.75821 AED
250 GYD4.39553 AED
500 GYD8.79105 AED
1000 GYD17.58210 AED
2000 GYD35.16420 AED
5000 GYD87.91050 AED
10000 GYD175.82100 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Guyana
1 AED56.87600 GYD
5 AED284.38000 GYD
10 AED568.76000 GYD
20 AED1,137.52000 GYD
50 AED2,843.80000 GYD
100 AED5,687.60000 GYD
250 AED14,219.00000 GYD
500 AED28,438.00000 GYD
1000 AED56,876.00000 GYD
2000 AED113,752.00000 GYD
5000 AED284,380.00000 GYD
10000 AED568,760.00000 GYD