50 Đô-la Guyana sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền GYD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
0,88 aed

GY$1,000 GYD = د.إ0,01755 AED

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GYD0.01755 AED
5 GYD0.08776 AED
10 GYD0.17553 AED
20 GYD0.35105 AED
50 GYD0.87764 AED
100 GYD1.75527 AED
250 GYD4.38818 AED
500 GYD8.77635 AED
1000 GYD17.55270 AED
2000 GYD35.10540 AED
5000 GYD87.76350 AED
10000 GYD175.52700 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Guyana
1 AED56.97130 GYD
5 AED284.85650 GYD
10 AED569.71300 GYD
20 AED1,139.42600 GYD
50 AED2,848.56500 GYD
100 AED5,697.13000 GYD
250 AED14,242.82500 GYD
500 AED28,485.65000 GYD
1000 AED56,971.30000 GYD
2000 AED113,942.60000 GYD
5000 AED284,856.50000 GYD
10000 AED569,713.00000 GYD