Quetzal Guatemala sang Bảng Jersey

Đổi tiền GTQ sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
103,16 jep

1,000 GTQ = 0,1032 JEP

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Jersey
1 GTQ0.10316 JEP
5 GTQ0.51580 JEP
10 GTQ1.03160 JEP
20 GTQ2.06320 JEP
50 GTQ5.15800 JEP
100 GTQ10.31600 JEP
250 GTQ25.79000 JEP
500 GTQ51.58000 JEP
1000 GTQ103.16000 JEP
2000 GTQ206.32000 JEP
5000 GTQ515.80000 JEP
10000 GTQ1,031.60000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Quetzal Guatemala
1 JEP9.69363 GTQ
5 JEP48.46815 GTQ
10 JEP96.93630 GTQ
20 JEP193.87260 GTQ
50 JEP484.68150 GTQ
100 JEP969.36300 GTQ
250 JEP2,423.40750 GTQ
500 JEP4,846.81500 GTQ
1000 JEP9,693.63000 GTQ
2000 JEP19,387.26000 GTQ
5000 JEP48,468.15000 GTQ
10000 JEP96,936.30000 GTQ