Franc Guinea sang Tala Samoa

Đổi tiền GNF sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,32 wst

1,000 GNF = 0,0003221 WST

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Tala Samoa
1 GNF0.00032 WST
5 GNF0.00161 WST
10 GNF0.00322 WST
20 GNF0.00644 WST
50 GNF0.01611 WST
100 GNF0.03221 WST
250 GNF0.08053 WST
500 GNF0.16105 WST
1000 GNF0.32210 WST
2000 GNF0.64420 WST
5000 GNF1.61050 WST
10000 GNF3.22101 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Guinea
1 WST3,104.62000 GNF
5 WST15,523.10000 GNF
10 WST31,046.20000 GNF
20 WST62,092.40000 GNF
50 WST155,231.00000 GNF
100 WST310,462.00000 GNF
250 WST776,155.00000 GNF
500 WST1,552,310.00000 GNF
1000 WST3,104,620.00000 GNF
2000 WST6,209,240.00000 GNF
5000 WST15,523,100.00000 GNF
10000 WST31,046,200.00000 GNF