Franc Guinea sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền GNF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
2.959 vnd

1,000 GNF = 2,959 VND

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đồng Việt Nam
1 GNF2.95893 VND
5 GNF14.79465 VND
10 GNF29.58930 VND
20 GNF59.17860 VND
50 GNF147.94650 VND
100 GNF295.89300 VND
250 GNF739.73250 VND
500 GNF1,479.46500 VND
1000 GNF2,958.93000 VND
2000 GNF5,917.86000 VND
5000 GNF14,794.65000 VND
10000 GNF29,589.30000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Guinea
1 VND0.33796 GNF
5 VND1.68980 GNF
10 VND3.37960 GNF
20 VND6.75920 GNF
50 VND16.89800 GNF
100 VND33.79600 GNF
250 VND84.49000 GNF
500 VND168.98000 GNF
1000 VND337.96000 GNF
2000 VND675.92000 GNF
5000 VND1,689.80000 GNF
10000 VND3,379.60000 GNF