20 Franc Guinea sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền GNF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gnf
59 vnd

GFr1,000 GNF = ₫2,948 VND

Mid-market exchange rate at 21:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đồng Việt Nam
1 GNF2.94788 VND
5 GNF14.73940 VND
10 GNF29.47880 VND
20 GNF58.95760 VND
50 GNF147.39400 VND
100 GNF294.78800 VND
250 GNF736.97000 VND
500 GNF1,473.94000 VND
1000 GNF2,947.88000 VND
2000 GNF5,895.76000 VND
5000 GNF14,739.40000 VND
10000 GNF29,478.80000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Guinea
1 VND0.33923 GNF
5 VND1.69614 GNF
10 VND3.39227 GNF
20 VND6.78454 GNF
50 VND16.96135 GNF
100 VND33.92270 GNF
250 VND84.80675 GNF
500 VND169.61350 GNF
1000 VND339.22700 GNF
2000 VND678.45400 GNF
5000 VND1,696.13500 GNF
10000 VND3,392.27000 GNF