50.000 Đồng Việt Nam sang Franc Guinea

Đổi tiền VND sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 vnd
16.896 gnf

₫1,000 VND = GFr0,3379 GNF

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Guinea
1000 VND337.91700 GNF
2000 VND675.83400 GNF
5000 VND1,689.58500 GNF
10000 VND3,379.17000 GNF
20000 VND6,758.34000 GNF
50000 VND16,895.85000 GNF
100000 VND33,791.70000 GNF
200000 VND67,583.40000 GNF
500000 VND168,958.50000 GNF
1000000 VND337,917.00000 GNF
2000000 VND675,834.00000 GNF
5000000 VND1,689,585.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đồng Việt Nam
1 GNF2.95931 VND
5 GNF14.79655 VND
10 GNF29.59310 VND
20 GNF59.18620 VND
50 GNF147.96550 VND
100 GNF295.93100 VND
250 GNF739.82750 VND
500 GNF1,479.65500 VND
1000 GNF2,959.31000 VND
2000 GNF5,918.62000 VND
5000 GNF14,796.55000 VND
10000 GNF29,593.10000 VND