10 nghìn Đồng Việt Nam sang Franc Guinea

Đổi tiền VND sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 vnd
3.387 gnf

₫1,000 VND = GFr0,3387 GNF

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Guinea
1 VND0.33873 GNF
5 VND1.69367 GNF
10 VND3.38734 GNF
20 VND6.77468 GNF
50 VND16.93670 GNF
100 VND33.87340 GNF
250 VND84.68350 GNF
500 VND169.36700 GNF
1000 VND338.73400 GNF
2000 VND677.46800 GNF
5000 VND1,693.67000 GNF
10000 VND3,387.34000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đồng Việt Nam
1 GNF2.95217 VND
5 GNF14.76085 VND
10 GNF29.52170 VND
20 GNF59.04340 VND
50 GNF147.60850 VND
100 GNF295.21700 VND
250 GNF738.04250 VND
500 GNF1,476.08500 VND
1000 GNF2,952.17000 VND
2000 GNF5,904.34000 VND
5000 GNF14,760.85000 VND
10000 GNF29,521.70000 VND