5.000 Franc Guinea sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền GNF sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gnf
22,95 uah

GFr1,000 GNF = ₴0,004591 UAH

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Hryvnia Ukraina
1 GNF0.00459 UAH
5 GNF0.02295 UAH
10 GNF0.04591 UAH
20 GNF0.09181 UAH
50 GNF0.22953 UAH
100 GNF0.45905 UAH
250 GNF1.14763 UAH
500 GNF2.29527 UAH
1000 GNF4.59053 UAH
2000 GNF9.18106 UAH
5000 GNF22.95265 UAH
10000 GNF45.90530 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Guinea
1 UAH217.84000 GNF
5 UAH1,089.20000 GNF
10 UAH2,178.40000 GNF
20 UAH4,356.80000 GNF
50 UAH10,892.00000 GNF
100 UAH21,784.00000 GNF
250 UAH54,460.00000 GNF
500 UAH108,920.00000 GNF
1000 UAH217,840.00000 GNF
2000 UAH435,680.00000 GNF
5000 UAH1,089,200.00000 GNF
10000 UAH2,178,400.00000 GNF