100 Franc Guinea sang Peso Mexico

Đổi tiền GNF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gnf
0,20 mxn

GFr1,000 GNF = Mex$0,002002 MXN

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Mexico
1 GNF0.00200 MXN
5 GNF0.01001 MXN
10 GNF0.02002 MXN
20 GNF0.04004 MXN
50 GNF0.10010 MXN
100 GNF0.20020 MXN
250 GNF0.50049 MXN
500 GNF1.00098 MXN
1000 GNF2.00195 MXN
2000 GNF4.00390 MXN
5000 GNF10.00975 MXN
10000 GNF20.01950 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Guinea
1 MXN499.51400 GNF
5 MXN2,497.57000 GNF
10 MXN4,995.14000 GNF
20 MXN9,990.28000 GNF
50 MXN24,975.70000 GNF
100 MXN49,951.40000 GNF
250 MXN124,878.50000 GNF
500 MXN249,757.00000 GNF
1000 MXN499,514.00000 GNF
2000 MXN999,028.00000 GNF
5000 MXN2,497,570.00000 GNF
10000 MXN4,995,140.00000 GNF