10 Peso Mexico sang Franc Guinea

Đổi tiền MXN sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
5.066 gnf

1,000 MXN = 506,6 GNF

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Guinea
1 MXN506.60600 GNF
5 MXN2,533.03000 GNF
10 MXN5,066.06000 GNF
20 MXN10,132.12000 GNF
50 MXN25,330.30000 GNF
100 MXN50,660.60000 GNF
250 MXN126,651.50000 GNF
500 MXN253,303.00000 GNF
1000 MXN506,606.00000 GNF
2000 MXN1,013,212.00000 GNF
5000 MXN2,533,030.00000 GNF
10000 MXN5,066,060.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Mexico
1 GNF0.00197 MXN
5 GNF0.00987 MXN
10 GNF0.01974 MXN
20 GNF0.03948 MXN
50 GNF0.09870 MXN
100 GNF0.19739 MXN
250 GNF0.49348 MXN
500 GNF0.98696 MXN
1000 GNF1.97392 MXN
2000 GNF3.94784 MXN
5000 GNF9.86960 MXN
10000 GNF19.73920 MXN