5 Franc Guinea sang Shilling Kenya

Đổi tiền GNF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
0 kes

GFr1,000 GNF = Ksh0,01497 KES

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Kenya
1 GNF0.01497 KES
5 GNF0.07485 KES
10 GNF0.14970 KES
20 GNF0.29940 KES
50 GNF0.74851 KES
100 GNF1.49702 KES
250 GNF3.74255 KES
500 GNF7.48510 KES
1000 GNF14.97020 KES
2000 GNF29.94040 KES
5000 GNF74.85100 KES
10000 GNF149.70200 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Guinea
1 KES66.79920 GNF
5 KES333.99600 GNF
10 KES667.99200 GNF
20 KES1,335.98400 GNF
50 KES3,339.96000 GNF
100 KES6,679.92000 GNF
250 KES16,699.80000 GNF
500 KES33,399.60000 GNF
1000 KES66,799.20000 GNF
2000 KES133,598.40000 GNF
5000 KES333,996.00000 GNF
10000 KES667,992.00000 GNF