5.000 Bảng Gibraltar sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GIP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gip
23.988,30 sar

£1,000 GIP = SR4,798 SAR

Mid-market exchange rate at 12:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GIP4.79766 SAR
5 GIP23.98830 SAR
10 GIP47.97660 SAR
20 GIP95.95320 SAR
50 GIP239.88300 SAR
100 GIP479.76600 SAR
250 GIP1,199.41500 SAR
500 GIP2,398.83000 SAR
1000 GIP4,797.66000 SAR
2000 GIP9,595.32000 SAR
5000 GIP23,988.30000 SAR
10000 GIP47,976.60000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Gibraltar
1 SAR0.20844 GIP
5 SAR1.04218 GIP
10 SAR2.08435 GIP
20 SAR4.16870 GIP
50 SAR10.42175 GIP
100 SAR20.84350 GIP
250 SAR52.10875 GIP
500 SAR104.21750 GIP
1000 SAR208.43500 GIP
2000 SAR416.87000 GIP
5000 SAR1,042.17500 GIP
10000 SAR2,084.35000 GIP