50 Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền SAR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sar
10,39 gip

SR1,000 SAR = £0,2078 GIP

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Gibraltar
1 SAR0.20782 GIP
5 SAR1.03909 GIP
10 SAR2.07818 GIP
20 SAR4.15636 GIP
50 SAR10.39090 GIP
100 SAR20.78180 GIP
250 SAR51.95450 GIP
500 SAR103.90900 GIP
1000 SAR207.81800 GIP
2000 SAR415.63600 GIP
5000 SAR1,039.09000 GIP
10000 SAR2,078.18000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GIP4.81191 SAR
5 GIP24.05955 SAR
10 GIP48.11910 SAR
20 GIP96.23820 SAR
50 GIP240.59550 SAR
100 GIP481.19100 SAR
250 GIP1,202.97750 SAR
500 GIP2,405.95500 SAR
1000 GIP4,811.91000 SAR
2000 GIP9,623.82000 SAR
5000 GIP24,059.55000 SAR
10000 GIP48,119.10000 SAR