10 Bảng Gibraltar sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GIP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
47,05 sar

£1,000 GIP = SR4,705 SAR

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GIP4.70457 SAR
5 GIP23.52285 SAR
10 GIP47.04570 SAR
20 GIP94.09140 SAR
50 GIP235.22850 SAR
100 GIP470.45700 SAR
250 GIP1,176.14250 SAR
500 GIP2,352.28500 SAR
1000 GIP4,704.57000 SAR
2000 GIP9,409.14000 SAR
5000 GIP23,522.85000 SAR
10000 GIP47,045.70000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Gibraltar
1 SAR0.21256 GIP
5 SAR1.06280 GIP
10 SAR2.12559 GIP
20 SAR4.25118 GIP
50 SAR10.62795 GIP
100 SAR21.25590 GIP
250 SAR53.13975 GIP
500 SAR106.27950 GIP
1000 SAR212.55900 GIP
2000 SAR425.11800 GIP
5000 SAR1,062.79500 GIP
10000 SAR2,125.59000 GIP