Bảng Gibraltar sang Krone Na Uy

Đổi tiền GIP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
13.669,70 nok

1,000 GIP = 13,67 NOK

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Krone Na Uy
1 GIP13.66970 NOK
5 GIP68.34850 NOK
10 GIP136.69700 NOK
20 GIP273.39400 NOK
50 GIP683.48500 NOK
100 GIP1,366.97000 NOK
250 GIP3,417.42500 NOK
500 GIP6,834.85000 NOK
1000 GIP13,669.70000 NOK
2000 GIP27,339.40000 NOK
5000 GIP68,348.50000 NOK
10000 GIP136,697.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Gibraltar
1 NOK0.07315 GIP
5 NOK0.36577 GIP
10 NOK0.73155 GIP
20 NOK1.46309 GIP
50 NOK3.65774 GIP
100 NOK7.31547 GIP
250 NOK18.28868 GIP
500 NOK36.57735 GIP
1000 NOK73.15470 GIP
2000 NOK146.30940 GIP
5000 NOK365.77350 GIP
10000 NOK731.54700 GIP