Bảng Gibraltar sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền GIP sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
1.000,00 imp

£1,000 GIP = £1,000 IMP

Mid-market exchange rate at 21:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Bảng Đảo Man
1 GIP1.00000 IMP
5 GIP5.00000 IMP
10 GIP9.99999 IMP
20 GIP19.99998 IMP
50 GIP49.99995 IMP
100 GIP99.99990 IMP
250 GIP249.99975 IMP
500 GIP499.99950 IMP
1000 GIP999.99900 IMP
2000 GIP1,999.99800 IMP
5000 GIP4,999.99500 IMP
10000 GIP9,999.99000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Bảng Gibraltar
1 IMP1.00000 GIP
5 IMP5.00000 GIP
10 IMP10.00000 GIP
20 IMP20.00000 GIP
50 IMP50.00000 GIP
100 IMP100.00000 GIP
250 IMP250.00000 GIP
500 IMP500.00000 GIP
1000 IMP1,000.00000 GIP
2000 IMP2,000.00000 GIP
5000 IMP5,000.00000 GIP
10000 IMP10,000.00000 GIP