100 Cedi Ghana sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GHS sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
28,44 sar

GH¢1,000 GHS = SR0,2844 SAR

Mid-market exchange rate at 10:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GHS0.28435 SAR
5 GHS1.42176 SAR
10 GHS2.84352 SAR
20 GHS5.68704 SAR
50 GHS14.21760 SAR
100 GHS28.43520 SAR
250 GHS71.08800 SAR
500 GHS142.17600 SAR
1000 GHS284.35200 SAR
2000 GHS568.70400 SAR
5000 GHS1,421.76000 SAR
10000 GHS2,843.52000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Cedi Ghana
1 SAR3.51677 GHS
5 SAR17.58385 GHS
10 SAR35.16770 GHS
20 SAR70.33540 GHS
50 SAR175.83850 GHS
100 SAR351.67700 GHS
250 SAR879.19250 GHS
500 SAR1,758.38500 GHS
1000 SAR3,516.77000 GHS
2000 SAR7,033.54000 GHS
5000 SAR17,583.85000 GHS
10000 SAR35,167.70000 GHS