10 Cedi Ghana sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GHS sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
2,83 sar

GH¢1,000 GHS = SR0,2833 SAR

Mid-market exchange rate at 09:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GHS0.28328 SAR
5 GHS1.41639 SAR
10 GHS2.83278 SAR
20 GHS5.66556 SAR
50 GHS14.16390 SAR
100 GHS28.32780 SAR
250 GHS70.81950 SAR
500 GHS141.63900 SAR
1000 GHS283.27800 SAR
2000 GHS566.55600 SAR
5000 GHS1,416.39000 SAR
10000 GHS2,832.78000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Cedi Ghana
1 SAR3.53010 GHS
5 SAR17.65050 GHS
10 SAR35.30100 GHS
20 SAR70.60200 GHS
50 SAR176.50500 GHS
100 SAR353.01000 GHS
250 SAR882.52500 GHS
500 SAR1,765.05000 GHS
1000 SAR3,530.10000 GHS
2000 SAR7,060.20000 GHS
5000 SAR17,650.50000 GHS
10000 SAR35,301.00000 GHS