100 Cedi Ghana sang Som Kyrgystan

Đổi tiền GHS sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
676,03 kgs

GH¢1,000 GHS = Лв6,760 KGS

Mid-market exchange rate at 14:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Som Kyrgystan
1 GHS6.76027 KGS
5 GHS33.80135 KGS
10 GHS67.60270 KGS
20 GHS135.20540 KGS
50 GHS338.01350 KGS
100 GHS676.02700 KGS
250 GHS1,690.06750 KGS
500 GHS3,380.13500 KGS
1000 GHS6,760.27000 KGS
2000 GHS13,520.54000 KGS
5000 GHS33,801.35000 KGS
10000 GHS67,602.70000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Cedi Ghana
1 KGS0.14792 GHS
5 KGS0.73962 GHS
10 KGS1.47923 GHS
20 KGS2.95846 GHS
50 KGS7.39615 GHS
100 KGS14.79230 GHS
250 KGS36.98075 GHS
500 KGS73.96150 GHS
1000 KGS147.92300 GHS
2000 KGS295.84600 GHS
5000 KGS739.61500 GHS
10000 KGS1,479.23000 GHS