Bảng Guernsey sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền GGP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
3.360,01 xcd

£1,000 GGP = $3,360 XCD

Mid-market exchange rate at 16:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Đông Caribê
1 GGP3.36001 XCD
5 GGP16.80005 XCD
10 GGP33.60010 XCD
20 GGP67.20020 XCD
50 GGP168.00050 XCD
100 GGP336.00100 XCD
250 GGP840.00250 XCD
500 GGP1,680.00500 XCD
1000 GGP3,360.01000 XCD
2000 GGP6,720.02000 XCD
5000 GGP16,800.05000 XCD
10000 GGP33,600.10000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Guernsey
1 XCD0.29762 GGP
5 XCD1.48809 GGP
10 XCD2.97618 GGP
20 XCD5.95236 GGP
50 XCD14.88090 GGP
100 XCD29.76180 GGP
250 XCD74.40450 GGP
500 XCD148.80900 GGP
1000 XCD297.61800 GGP
2000 XCD595.23600 GGP
5000 XCD1,488.09000 GGP
10000 XCD2,976.18000 GGP