Bảng Guernsey sang Peso Uruguay

Đổi tiền GGP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
48.275,90 uyu

£1,000 GGP = $U48,28 UYU

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Uruguay
1 GGP48.27590 UYU
5 GGP241.37950 UYU
10 GGP482.75900 UYU
20 GGP965.51800 UYU
50 GGP2,413.79500 UYU
100 GGP4,827.59000 UYU
250 GGP12,068.97500 UYU
500 GGP24,137.95000 UYU
1000 GGP48,275.90000 UYU
2000 GGP96,551.80000 UYU
5000 GGP241,379.50000 UYU
10000 GGP482,759.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Guernsey
1 UYU0.02071 GGP
5 UYU0.10357 GGP
10 UYU0.20714 GGP
20 UYU0.41429 GGP
50 UYU1.03572 GGP
100 UYU2.07143 GGP
250 UYU5.17858 GGP
500 UYU10.35715 GGP
1000 UYU20.71430 GGP
2000 UYU41.42860 GGP
5000 UYU103.57150 GGP
10000 UYU207.14300 GGP