Bảng Guernsey sang Đô-la Suriname

Đổi tiền GGP sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
42.201,10 srd

1,000 GGP = 42,20 SRD

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Suriname
1 GGP42.20110 SRD
5 GGP211.00550 SRD
10 GGP422.01100 SRD
20 GGP844.02200 SRD
50 GGP2,110.05500 SRD
100 GGP4,220.11000 SRD
250 GGP10,550.27500 SRD
500 GGP21,100.55000 SRD
1000 GGP42,201.10000 SRD
2000 GGP84,402.20000 SRD
5000 GGP211,005.50000 SRD
10000 GGP422,011.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Guernsey
1 SRD0.02370 GGP
5 SRD0.11848 GGP
10 SRD0.23696 GGP
20 SRD0.47392 GGP
50 SRD1.18481 GGP
100 SRD2.36961 GGP
250 SRD5.92403 GGP
500 SRD11.84805 GGP
1000 SRD23.69610 GGP
2000 SRD47.39220 GGP
5000 SRD118.48050 GGP
10000 SRD236.96100 GGP