Bảng Guernsey sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GGP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
4.734,88 sar

1,000 GGP = 4,735 SAR

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GGP4.73488 SAR
5 GGP23.67440 SAR
10 GGP47.34880 SAR
20 GGP94.69760 SAR
50 GGP236.74400 SAR
100 GGP473.48800 SAR
250 GGP1,183.72000 SAR
500 GGP2,367.44000 SAR
1000 GGP4,734.88000 SAR
2000 GGP9,469.76000 SAR
5000 GGP23,674.40000 SAR
10000 GGP47,348.80000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Guernsey
1 SAR0.21120 GGP
5 SAR1.05600 GGP
10 SAR2.11199 GGP
20 SAR4.22398 GGP
50 SAR10.55995 GGP
100 SAR21.11990 GGP
250 SAR52.79975 GGP
500 SAR105.59950 GGP
1000 SAR211.19900 GGP
2000 SAR422.39800 GGP
5000 SAR1,055.99500 GGP
10000 SAR2,111.99000 GGP