20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SAR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
4,27 ggp

SR1,000 SAR = £0,2134 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Guernsey
1 SAR0.21341 GGP
5 SAR1.06705 GGP
10 SAR2.13410 GGP
20 SAR4.26820 GGP
50 SAR10.67050 GGP
100 SAR21.34100 GGP
250 SAR53.35250 GGP
500 SAR106.70500 GGP
1000 SAR213.41000 GGP
2000 SAR426.82000 GGP
5000 SAR1,067.05000 GGP
10000 SAR2,134.10000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GGP4.68581 SAR
5 GGP23.42905 SAR
10 GGP46.85810 SAR
20 GGP93.71620 SAR
50 GGP234.29050 SAR
100 GGP468.58100 SAR
250 GGP1,171.45250 SAR
500 GGP2,342.90500 SAR
1000 GGP4,685.81000 SAR
2000 GGP9,371.62000 SAR
5000 GGP23,429.05000 SAR
10000 GGP46,858.10000 SAR