Bảng Guernsey sang Đô-la Liberia

Đổi tiền GGP sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
240.577 lrd

£1,000 GGP = L$240,6 LRD

Mid-market exchange rate at 17:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Liberia
1 GGP240.57700 LRD
5 GGP1,202.88500 LRD
10 GGP2,405.77000 LRD
20 GGP4,811.54000 LRD
50 GGP12,028.85000 LRD
100 GGP24,057.70000 LRD
250 GGP60,144.25000 LRD
500 GGP120,288.50000 LRD
1000 GGP240,577.00000 LRD
2000 GGP481,154.00000 LRD
5000 GGP1,202,885.00000 LRD
10000 GGP2,405,770.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Guernsey
1 LRD0.00416 GGP
5 LRD0.02078 GGP
10 LRD0.04157 GGP
20 LRD0.08313 GGP
50 LRD0.20783 GGP
100 LRD0.41567 GGP
250 LRD1.03917 GGP
500 LRD2.07834 GGP
1000 LRD4.15668 GGP
2000 LRD8.31336 GGP
5000 LRD20.78340 GGP
10000 LRD41.56680 GGP