Bảng Guernsey sang Kuwait

Đổi tiền GGP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
383,379 kwd

1,000 GGP = 0,3834 KWD

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Kuwait
1 GGP0.38338 KWD
5 GGP1.91690 KWD
10 GGP3.83379 KWD
20 GGP7.66758 KWD
50 GGP19.16895 KWD
100 GGP38.33790 KWD
250 GGP95.84475 KWD
500 GGP191.68950 KWD
1000 GGP383.37900 KWD
2000 GGP766.75800 KWD
5000 GGP1,916.89500 KWD
10000 GGP3,833.79000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Guernsey
1 KWD2.60838 GGP
5 KWD13.04190 GGP
10 KWD26.08380 GGP
20 KWD52.16760 GGP
50 KWD130.41900 GGP
100 KWD260.83800 GGP
250 KWD652.09500 GGP
500 KWD1,304.19000 GGP
1000 KWD2,608.38000 GGP
2000 KWD5,216.76000 GGP
5000 KWD13,041.90000 GGP
10000 KWD26,083.80000 GGP