Bảng Guernsey sang Som Kyrgystan

Đổi tiền GGP sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
111.011 kgs

£1,000 GGP = Лв111,0 KGS

Mid-market exchange rate at 05:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Som Kyrgystan
1 GGP111.01100 KGS
5 GGP555.05500 KGS
10 GGP1,110.11000 KGS
20 GGP2,220.22000 KGS
50 GGP5,550.55000 KGS
100 GGP11,101.10000 KGS
250 GGP27,752.75000 KGS
500 GGP55,505.50000 KGS
1000 GGP111,011.00000 KGS
2000 GGP222,022.00000 KGS
5000 GGP555,055.00000 KGS
10000 GGP1,110,110.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Guernsey
1 KGS0.00901 GGP
5 KGS0.04504 GGP
10 KGS0.09008 GGP
20 KGS0.18016 GGP
50 KGS0.45040 GGP
100 KGS0.90081 GGP
250 KGS2.25202 GGP
500 KGS4.50404 GGP
1000 KGS9.00808 GGP
2000 KGS18.01616 GGP
5000 KGS45.04040 GGP
10000 KGS90.08080 GGP