Bảng Guernsey sang Bảng Jersey

Đổi tiền GGP sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
1.000 jep

1,000 GGP = 1,000 JEP

Mid-market exchange rate at 15:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Bảng Jersey
1 GGP1.00000 JEP
5 GGP5.00000 JEP
10 GGP10.00000 JEP
20 GGP20.00000 JEP
50 GGP50.00000 JEP
100 GGP100.00000 JEP
250 GGP250.00000 JEP
500 GGP500.00000 JEP
1000 GGP1,000.00000 JEP
2000 GGP2,000.00000 JEP
5000 GGP5,000.00000 JEP
10000 GGP10,000.00000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Guernsey
1 JEP1.00000 GGP
5 JEP5.00000 GGP
10 JEP10.00000 GGP
20 JEP20.00000 GGP
50 JEP50.00000 GGP
100 JEP100.00000 GGP
250 JEP250.00000 GGP
500 JEP500.00000 GGP
1000 JEP1,000.00000 GGP
2000 JEP2,000.00000 GGP
5000 JEP5,000.00000 GGP
10000 JEP10,000.00000 GGP