Lari Gruzia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền GEL sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
9.452.280 vnd

₾1,000 GEL = ₫9.452 VND

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đồng Việt Nam
1 GEL9,452.28000 VND
5 GEL47,261.40000 VND
10 GEL94,522.80000 VND
20 GEL189,045.60000 VND
50 GEL472,614.00000 VND
100 GEL945,228.00000 VND
250 GEL2,363,070.00000 VND
500 GEL4,726,140.00000 VND
1000 GEL9,452,280.00000 VND
2000 GEL18,904,560.00000 VND
5000 GEL47,261,400.00000 VND
10000 GEL94,522,800.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Lari Gruzia
1 VND0.00011 GEL
5 VND0.00053 GEL
10 VND0.00106 GEL
20 VND0.00212 GEL
50 VND0.00529 GEL
100 VND0.01058 GEL
250 VND0.02645 GEL
500 VND0.05290 GEL
1000 VND0.10580 GEL
2000 VND0.21159 GEL
5000 VND0.52898 GEL
10000 VND1.05795 GEL