Lari Gruzia sang Shilling Uganda

Đổi tiền GEL sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.423.060 ugx

₾1,000 GEL = Ush1.423 UGX

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Uganda
1 GEL1,423.06000 UGX
5 GEL7,115.30000 UGX
10 GEL14,230.60000 UGX
20 GEL28,461.20000 UGX
50 GEL71,153.00000 UGX
100 GEL142,306.00000 UGX
250 GEL355,765.00000 UGX
500 GEL711,530.00000 UGX
1000 GEL1,423,060.00000 UGX
2000 GEL2,846,120.00000 UGX
5000 GEL7,115,300.00000 UGX
10000 GEL14,230,600.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Lari Gruzia
1 UGX0.00070 GEL
5 UGX0.00351 GEL
10 UGX0.00703 GEL
20 UGX0.01405 GEL
50 UGX0.03514 GEL
100 UGX0.07027 GEL
250 UGX0.17568 GEL
500 UGX0.35135 GEL
1000 UGX0.70271 GEL
2000 UGX1.40542 GEL
5000 UGX3.51355 GEL
10000 UGX7.02709 GEL