100 Shilling Uganda sang Lari Gruzia

Đổi tiền UGX sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
0,07 gel

Ush1,000 UGX = ₾0,0007036 GEL

Mid-market exchange rate at 21:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Lari Gruzia
1 UGX0.00070 GEL
5 UGX0.00352 GEL
10 UGX0.00704 GEL
20 UGX0.01407 GEL
50 UGX0.03518 GEL
100 UGX0.07036 GEL
250 UGX0.17590 GEL
500 UGX0.35179 GEL
1000 UGX0.70359 GEL
2000 UGX1.40718 GEL
5000 UGX3.51795 GEL
10000 UGX7.03589 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Uganda
1 GEL1,421.28000 UGX
5 GEL7,106.40000 UGX
10 GEL14,212.80000 UGX
20 GEL28,425.60000 UGX
50 GEL71,064.00000 UGX
100 GEL142,128.00000 UGX
250 GEL355,320.00000 UGX
500 GEL710,640.00000 UGX
1000 GEL1,421,280.00000 UGX
2000 GEL2,842,560.00000 UGX
5000 GEL7,106,400.00000 UGX
10000 GEL14,212,800.00000 UGX