2.000 Lari Gruzia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền GEL sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
5.047,48 ttd

₾1,000 GEL = TT$2,524 TTD

Mid-market exchange rate at 23:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GEL2.52374 TTD
5 GEL12.61870 TTD
10 GEL25.23740 TTD
20 GEL50.47480 TTD
50 GEL126.18700 TTD
100 GEL252.37400 TTD
250 GEL630.93500 TTD
500 GEL1,261.87000 TTD
1000 GEL2,523.74000 TTD
2000 GEL5,047.48000 TTD
5000 GEL12,618.70000 TTD
10000 GEL25,237.40000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Lari Gruzia
1 TTD0.39624 GEL
5 TTD1.98119 GEL
10 TTD3.96237 GEL
20 TTD7.92474 GEL
50 TTD19.81185 GEL
100 TTD39.62370 GEL
250 TTD99.05925 GEL
500 TTD198.11850 GEL
1000 TTD396.23700 GEL
2000 TTD792.47400 GEL
5000 TTD1,981.18500 GEL
10000 TTD3,962.37000 GEL