1 nghìn Lari Gruzia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền GEL sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
2.530,83 ttd

₾1,000 GEL = TT$2,531 TTD

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GEL2.53083 TTD
5 GEL12.65415 TTD
10 GEL25.30830 TTD
20 GEL50.61660 TTD
50 GEL126.54150 TTD
100 GEL253.08300 TTD
250 GEL632.70750 TTD
500 GEL1,265.41500 TTD
1000 GEL2,530.83000 TTD
2000 GEL5,061.66000 TTD
5000 GEL12,654.15000 TTD
10000 GEL25,308.30000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Lari Gruzia
1 TTD0.39513 GEL
5 TTD1.97564 GEL
10 TTD3.95128 GEL
20 TTD7.90256 GEL
50 TTD19.75640 GEL
100 TTD39.51280 GEL
250 TTD98.78200 GEL
500 TTD197.56400 GEL
1000 TTD395.12800 GEL
2000 TTD790.25600 GEL
5000 TTD1,975.64000 GEL
10000 TTD3,951.28000 GEL