500 Lari Gruzia sang Lek Albania

Đổi tiền GEL sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gel
17.481,95 all

₾1,000 GEL = Lek34,96 ALL

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lek Albania
1 GEL34.96390 ALL
5 GEL174.81950 ALL
10 GEL349.63900 ALL
20 GEL699.27800 ALL
50 GEL1,748.19500 ALL
100 GEL3,496.39000 ALL
250 GEL8,740.97500 ALL
500 GEL17,481.95000 ALL
1000 GEL34,963.90000 ALL
2000 GEL69,927.80000 ALL
5000 GEL174,819.50000 ALL
10000 GEL349,639.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Lari Gruzia
1 ALL0.02860 GEL
5 ALL0.14300 GEL
10 ALL0.28601 GEL
20 ALL0.57202 GEL
50 ALL1.43005 GEL
100 ALL2.86009 GEL
250 ALL7.15023 GEL
500 ALL14.30045 GEL
1000 ALL28.60090 GEL
2000 ALL57.20180 GEL
5000 ALL143.00450 GEL
10000 ALL286.00900 GEL