5 Bảng Anh sang Shilling Uganda

Đổi tiền GBP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
23.870 ugx

1,000 GBP = 4.774 UGX

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Shilling Uganda
1 GBP4,774.05000 UGX
5 GBP23,870.25000 UGX
10 GBP47,740.50000 UGX
20 GBP95,481.00000 UGX
50 GBP238,702.50000 UGX
100 GBP477,405.00000 UGX
250 GBP1,193,512.50000 UGX
500 GBP2,387,025.00000 UGX
1000 GBP4,774,050.00000 UGX
2000 GBP9,548,100.00000 UGX
5000 GBP23,870,250.00000 UGX
10000 GBP47,740,500.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Anh
1 UGX0.00021 GBP
5 UGX0.00105 GBP
10 UGX0.00209 GBP
20 UGX0.00419 GBP
50 UGX0.01047 GBP
100 UGX0.02095 GBP
250 UGX0.05237 GBP
500 UGX0.10473 GBP
1000 UGX0.20947 GBP
2000 UGX0.41893 GBP
5000 UGX1.04733 GBP
10000 UGX2.09466 GBP