100 Bảng Anh sang Shilling Tanzania

Đổi tiền GBP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
323.159 tzs

1,000 GBP = 3.232 TZS

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Shilling Tanzania
1 GBP3,231.59000 TZS
5 GBP16,157.95000 TZS
10 GBP32,315.90000 TZS
20 GBP64,631.80000 TZS
50 GBP161,579.50000 TZS
100 GBP323,159.00000 TZS
250 GBP807,897.50000 TZS
500 GBP1,615,795.00000 TZS
1000 GBP3,231,590.00000 TZS
2000 GBP6,463,180.00000 TZS
5000 GBP16,157,950.00000 TZS
10000 GBP32,315,900.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Anh
1 TZS0.00031 GBP
5 TZS0.00155 GBP
10 TZS0.00309 GBP
20 TZS0.00619 GBP
50 TZS0.01547 GBP
100 TZS0.03094 GBP
250 TZS0.07736 GBP
500 TZS0.15472 GBP
1000 TZS0.30944 GBP
2000 TZS0.61889 GBP
5000 TZS1.54722 GBP
10000 TZS3.09445 GBP