10 nghìn Bảng Anh sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền GBP sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
46.964,70 pgk

1,000 GBP = 4,696 PGK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kina Papua New Guinea
1 GBP4.69647 PGK
5 GBP23.48235 PGK
10 GBP46.96470 PGK
20 GBP93.92940 PGK
50 GBP234.82350 PGK
100 GBP469.64700 PGK
250 GBP1,174.11750 PGK
500 GBP2,348.23500 PGK
1000 GBP4,696.47000 PGK
2000 GBP9,392.94000 PGK
5000 GBP23,482.35000 PGK
10000 GBP46,964.70000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Bảng Anh
1 PGK0.21293 GBP
5 PGK1.06463 GBP
10 PGK2.12926 GBP
20 PGK4.25852 GBP
50 PGK10.64630 GBP
100 PGK21.29260 GBP
250 PGK53.23150 GBP
500 PGK106.46300 GBP
1000 PGK212.92600 GBP
2000 PGK425.85200 GBP
5000 PGK1,064.63000 GBP
10000 PGK2,129.26000 GBP