10 Kina Papua New Ghine sang Bảng Anh

Đổi tiền PGK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pgk
2,13 gbp

1,000 PGK = 0,2129 GBP

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Bảng Anh
1 PGK0.21294 GBP
5 PGK1.06472 GBP
10 PGK2.12943 GBP
20 PGK4.25886 GBP
50 PGK10.64715 GBP
100 PGK21.29430 GBP
250 PGK53.23575 GBP
500 PGK106.47150 GBP
1000 PGK212.94300 GBP
2000 PGK425.88600 GBP
5000 PGK1,064.71500 GBP
10000 PGK2,129.43000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kina Papua New Guinea
1 GBP4.69609 PGK
5 GBP23.48045 PGK
10 GBP46.96090 PGK
20 GBP93.92180 PGK
50 GBP234.80450 PGK
100 GBP469.60900 PGK
250 GBP1,174.02250 PGK
500 GBP2,348.04500 PGK
1000 GBP4,696.09000 PGK
2000 GBP9,392.18000 PGK
5000 GBP23,480.45000 PGK
10000 GBP46,960.90000 PGK