5.000 Bảng Anh sang Cedi Ghana

Đổi tiền GBP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gbp
80.675,50 ghs

1,000 GBP = 16,14 GHS

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cedi Ghana
1 GBP16.13510 GHS
5 GBP80.67550 GHS
10 GBP161.35100 GHS
20 GBP322.70200 GHS
50 GBP806.75500 GHS
100 GBP1,613.51000 GHS
250 GBP4,033.77500 GHS
500 GBP8,067.55000 GHS
1000 GBP16,135.10000 GHS
2000 GBP32,270.20000 GHS
5000 GBP80,675.50000 GHS
10000 GBP161,351.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Anh
1 GHS0.06198 GBP
5 GHS0.30988 GBP
10 GHS0.61977 GBP
20 GHS1.23954 GBP
50 GHS3.09885 GBP
100 GHS6.19769 GBP
250 GHS15.49423 GBP
500 GHS30.98845 GBP
1000 GHS61.97690 GBP
2000 GHS123.95380 GBP
5000 GHS309.88450 GBP
10000 GHS619.76900 GBP