1 Bảng Anh sang Cedi Ghana

Đổi tiền GBP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
18,46 ghs

£1,000 GBP = GH¢18,46 GHS

Mid-market exchange rate at 12:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cedi Ghana
1 GBP18.45760 GHS
5 GBP92.28800 GHS
10 GBP184.57600 GHS
20 GBP369.15200 GHS
50 GBP922.88000 GHS
100 GBP1,845.76000 GHS
250 GBP4,614.40000 GHS
500 GBP9,228.80000 GHS
1000 GBP18,457.60000 GHS
2000 GBP36,915.20000 GHS
5000 GBP92,288.00000 GHS
10000 GBP184,576.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Anh
1 GHS0.05418 GBP
5 GHS0.27089 GBP
10 GHS0.54178 GBP
20 GHS1.08357 GBP
50 GHS2.70892 GBP
100 GHS5.41784 GBP
250 GHS13.54460 GBP
500 GHS27.08920 GBP
1000 GHS54.17840 GBP
2000 GHS108.35680 GBP
5000 GHS270.89200 GBP
10000 GHS541.78400 GBP